Mở cửa20,350
Cao nhất20,350
Thấp nhất20,350
KLGD200
Vốn hóa505
Dư mua2,000
Dư bán3,700
Cao 52T 25,100
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T131,744
NN mua-
% NN sở hữu50
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.22
EPS*2,299
P/E8.85
F P/E14.65
BVPS15,202
P/B1.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2024 | CĐ khác trong nước | 8,436,684 | 38.42 | ||
CĐ nước ngoài khác | 519,393 | 2.37 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 10,458,056 | 47.63 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,146,461 | 9.78 | |||
Cổ phiếu quỹ | 395,770 | 1.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 310,480 | 1.69 | ||
Cá nhân trong nước | 6,140,420 | 33.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 395,770 | 2.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,733,921 | 42.12 | |||
Tổ chức trong nước | 3,782,584 | 20.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 10,783,360 | 67.31 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 5,236,607 | 32.69 |