Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
KLGD10,000
Vốn hóa457
Dư mua3,300
Dư bán2,000
Cao 52T 25,100
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T116,568
NN mua200
% NN sở hữu49.98
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.97
EPS*2,605
P/E7
F P/E10.22
BVPS15,885
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2024 | CĐ khác trong nước | 8,436,684 | 38.42 | ||
CĐ nước ngoài khác | 519,393 | 2.37 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 10,458,056 | 47.63 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,146,461 | 9.78 | |||
Cổ phiếu quỹ | 395,770 | 1.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 310,480 | 1.69 | ||
Cá nhân trong nước | 6,140,420 | 33.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 395,770 | 2.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,733,921 | 42.12 | |||
Tổ chức trong nước | 3,782,584 | 20.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 10,783,360 | 67.31 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 5,236,607 | 32.69 |