Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,300
KLGD
Vốn hóa66
Dư mua800
Dư bán200
Cao 52T 7,800
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T427
NN mua-
% NN sở hữu0.65
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.70
EPS*881
P/E7.15
F P/E56.06
BVPS15,798
P/B0.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS Chế tạo máy | N/A | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Kim Hòa | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 2,330 | 1991 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD/KS Hóa | 67,534 | 2006 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng An Hải | GĐ | 1979 | ThS QTKD | 102,810 | 2001 | |
Ông Trần Đức Sơn | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 1990 | ||
Ông Đặng Hải Hà | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1968 | CN Tài chính - Ngân hàng | 200 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1957 | 12/12 | 25,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Huân | Thành viên BKS | 1966 | 12/12 | 3,577 | 1987 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS Chế tạo máy | N/A | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Kim Hòa | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 2,330 | 1991 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD/KS Hóa | 10,400 | 2006 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng An Hải | GĐ | 1979 | ThS QTKD | 102,810 | 2001 | |
Ông Trần Đức Sơn | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 1990 | ||
Ông Đặng Hải Hà | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1968 | CN Tài chính - Ngân hàng | 200 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1957 | 12/12 | 25,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Huân | Thành viên BKS | 1966 | 12/12 | 3,577 | 1987 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS Chế tạo máy | N/A | |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | ||
Ông Hoàng Lâm Hòa | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 10,400 | 2013 | |
Ông Nguyễn Kim Hòa | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 233 | 1991 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD/KS Hóa | 10,400 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | GĐ | - | N/a | 200 | N/A | |
Ông Đặng An Hải | Phó GĐ | 1979 | ThS QTKD | 10,281 | 2001 | |
Ông Trần Đức Sơn | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế | 1990 | ||
Ông Đặng Hải Hà | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1968 | CN Tài chính - Ngân hàng | 200 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1957 | 12/12 | 254 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Huân | Thành viên BKS | 1966 | 12/12 | 3,577 | 1987 |