Mở cửa30,450
Cao nhất30,450
Thấp nhất30,200
KLGD16,100
Vốn hóa1,836
Dư mua37,700
Dư bán3,000
Cao 52T 34,500
Thấp 52T29,500
KLBQ 52T16,302
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta-0.18
EPS*1,878
P/E16.22
F P/E16.71
BVPS16,179
P/B1.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Thái Hồng Quân | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,822,500 | N/A |
Ông Hoàng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 44,909 | Độc lập | |
Ông Hoàng Xuân Quí | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | 4,763,500 | N/A | |
Ông Phạm Phong | TVHĐQT | 1958 | ThS Chế tạo máy/KS Hệ thống điện | 265,175 | 2003 | |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 7,115,100 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thế Duy | Phó TGĐ | 1980 | KS Điện/ThS QTKD | 5,546 | 2004 | |
Ông Phan Đình Thạnh | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 50 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hùng | KTT | 1979 | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,600 | 2009 | |
Bà Phan Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 2,550 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Long | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Thái Hồng Quân | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,822,500 | N/A |
Ông Hoàng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 44,909 | Độc lập | |
Ông Hoàng Xuân Quí | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | 4,763,500 | N/A | |
Ông Phạm Phong | TVHĐQT | 1958 | ThS Chế tạo máy/KS Hệ thống điện | 325,175 | 2003 | |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 7,115,100 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thế Duy | Phó TGĐ | 1980 | KS Điện/ThS QTKD | 96 | 2004 | |
Ông Phan Đình Thạnh | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 50 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hùng | KTT | 1979 | ĐH Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,600 | 2009 | |
Bà Phan Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 2,550 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Long | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Hồng Quân | CTHĐQT | 1965 | N/a | 11,822,500 | N/A |
Ông Hoàng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 44,909 | Độc lập | |
Bà Hoàng Xuân Quí | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | 4,763,500 | N/A | |
Ông Phạm Phong | TVHĐQT | 1958 | ThS Chế tạo máy/KS Hệ thống điện | 325,175 | 2003 | |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 7,115,100 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thế Duy | Phó TGĐ | 1980 | KS Điện/ThS QTKD | 4,596 | 2004 | |
Ông Phan Đình Thạnh | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 8,350 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hùng | KTT | 1979 | ĐH Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,600 | 2009 | |
Bà Phan Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 2,550 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Long | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |