Mở cửa30,250
Cao nhất30,250
Thấp nhất30,150
KLGD1,800
Vốn hóa1,827
Dư mua7,200
Dư bán15,700
Cao 52T 34,500
Thấp 52T29,100
KLBQ 52T17,196
NN mua-
% NN sở hữu0.26
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.28
EPS*2,030
P/E14.78
F P/E19.96
BVPS16,690
P/B1.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 36,025 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 36,074,478 | 59.64 | |||
CĐ Nhà nước | 23,645,000 | 39.09 | TCT Điện lực Miền Trung (EVN CPC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 154,042 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 578,716 | 0.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 55,453 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 36,237,338 | 59.91 | |||
CĐ Nhà nước | 23,645,000 | 39.09 | TCT Điện lực Miền Trung (EVN CPC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 154,834 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 395,636 | 0.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 52,145 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 35,965,067 | 59.46 | |||
CĐ Nhà nước | 23,645,000 | 39.09 | TCT Điện lực Miền Trung (EVN CPC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 150,039 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 676,010 | 1.12 |