CTCP Chứng khoán SBB (OTC: SBBS)

SBB Securities Joint Stock Company

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa

Dư mua

Dư bán

Cao 52T

Thấp 52T

KLBQ 52T

NN mua

% NN sở hữu

Cổ tức TM

T/S cổ tức

Beta

EPS*

P/E

F P/E

BVPS

P/B

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SBBS: LDG TSC SGS SJCS TCBS
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán SBB

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023Cá nhân trong nước18,637,46762.12Chart cơ cấu sở hửu
Cổ phiếu quỹ62,5330.21
Tổ chức nước ngoài4,000,00013.33
Tổ chức trong nước7,300,00024.33
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022Cá nhân trong nước7,937,46726.46Chart cơ cấu sở hửu
Cổ phiếu quỹ62,5330.21
Tổ chức nước ngoài14,700,00049
Tổ chức trong nước7,300,00024.33
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2019Cá nhân trong nước7,937,46726.46Chart cơ cấu sở hửu
Cổ phiếu quỹ62,5530.21
Tổ chức nước ngoài14,700,00049
Tổ chức trong nước7,300,00024.33