Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 18,637,467 | 62.12 | ||
Cổ phiếu quỹ | 62,533 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,000,000 | 13.33 | |||
Tổ chức trong nước | 7,300,000 | 24.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 7,937,467 | 26.46 | ||
Cổ phiếu quỹ | 62,533 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,700,000 | 49 | |||
Tổ chức trong nước | 7,300,000 | 24.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 7,937,467 | 26.46 | ||
Cổ phiếu quỹ | 62,553 | 0.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,700,000 | 49 | |||
Tổ chức trong nước | 7,300,000 | 24.33 |