Mở cửa17,600
Cao nhất18,000
Thấp nhất17,500
KLGD79,510
Vốn hóa142
Dư mua100,240
Dư bán163,000
Cao 52T 17,700
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T79,510
NN mua8,820
% NN sở hữu2.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS*12,735
P/E1.39
F P/E8.38
BVPS18,447
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
25/07/2014 | Ông Văn Thanh Liêm | CTHĐQT | 1950 | Đại học | N/A | |
Ông Lê Hồng Xanh | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Xuân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 64,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | N/a | 58,050 | N/A | |
Ông Đàm Phan Liêm | TGĐ | 1966 | N/a | 2008 | ||
Ông Nguyễn Hoài Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 76,324 | 2005 | |
Ông Trần Bình Nam | KTT | 1965 | N/a | 8,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN Kế toán | 13,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1968 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2013 | Ông Văn Thanh Liêm | CTHĐQT | 1950 | Đại học | N/A | |
Ông Lê Hồng Xanh | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Xuân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 243,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Tiếp | TVHĐQT | 1958 | KS C.T.Máy/CN QTDN | 79,950 | 2005 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | N/a | 58,050 | N/A | |
Ông Đàm Phan Liêm | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | N/a | 2008 | ||
Ông Nguyễn Hoài Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 76,324 | 2005 | |
Ông Vũ Duy Hạnh | Phó TGĐ | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Bình Nam | KTT | 1965 | N/a | 8,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Mai Hương | Trưởng BKS | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Chương | Thành viên BKS | 1958 | CN Kế toán | 13,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1968 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Văn Thanh Liêm | CTHĐQT | 1950 | Đại học | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Dũng | TVHĐQT | 1958 | N/a | 2007 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Xuân | TVHĐQT | 1960 | N/a | 243,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | N/a | 58,050 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Tiếp | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS C.T.Máy/CN QTDN | 79,950 | 2005 | |
Ông Đàm Phan Liêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | N/a | 2008 | ||
Ông Nguyễn Hoài Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | N/a | 76,324 | 2005 | |
Ông Trần Bình Nam | KTT | 1965 | N/a | 8,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Chương | Trưởng BKS | 1958 | CN Kế toán | 13,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1967 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1968 | N/a | N/A |