Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD100
Vốn hóa104
Dư mua4,500
Dư bán24,700
Cao 52T 13,200
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T48,402
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS*515
P/E13.79
F P/E13
BVPS11,293
P/B0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Quang | CTHĐQT | 1970 | N/a | 2,291,087 | 1996 |
Ông Đỗ Văn Hào | Phó CTHĐQT | 1963 | Đại học/Kiểm toán | 613,409 | 1997 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1974 | N/a | 657,420 | 2008 | |
Ông Đặng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 137,064 | 2022 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | 1980 | N/a | - | 2022 | |
Ông Nguyễn Hồng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | N/a | 76,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | 321,571 | 2000 | |
Ông Trần Tuyên Đức | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện tử | 464,305 | 1999 | |
Ông Ngô Tiến Mạnh | KTT | 1979 | Cử nhân | 113,300 | N/A | |
Bà Mai Thị Thúy Mai | Trưởng BKS | 1963 | ĐH Ngoại Thương | 1,015,290 | 1997 | |
Bà Đặng Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1986 | N/a | - | 2022 | |
Bà Trần Thị Mỹ Nhị | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Quang | CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,999,278 | 1996 |
Ông Trần Tuyên Đức | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Điện tử | 438,438 | 1999 | |
Ông Đỗ Văn Hào | Phó CTHĐQT | 1963 | Đại học/Kiểm toán | 655,969 | 1997 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1974 | N/a | 657,420 | 2008 | |
Ông Đặng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 149,164 | 2022 | |
Ông Lê Hồng Phong | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS Viễn thông | 559,945 | 2006 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Ông Nguyễn Hồng Minh | TGĐ | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | 228,171 | 2000 | |
Ông Ngô Tiến Mạnh | KTT | 1979 | Cử nhân | 100,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Thúy Mai | Trưởng BKS | 1963 | ĐH Ngoại Thương | 1,015,290 | 1997 | |
Bà Đặng Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1986 | N/a | - | 2022 | |
Bà Trần Thị Mỹ Nhị | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Quang | CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,887,893 | 1996 |
Ông Đỗ Văn Hào | Phó CTHĐQT | 1963 | Đại học/Kiểm toán | 655,969 | 1997 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1977 | N/a | 228,171 | 2000 | |
Ông Đặng Nam Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hồng Phong | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS Viễn thông | 528,749 | 2006 | |
Ông Nguễn Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Thắng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 620,794 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hồng Minh | TGĐ | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tuyên Đức | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện tử | 438,438 | 1999 | |
Ông Ngô Tiến Mạnh | KTT | 1979 | N/a | 100,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Thúy Mai | Trưởng BKS | 1963 | ĐH Ngoại Thương | 958,726 | 1997 | |
Bà Đặng Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |