Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD15,901
Vốn hóa111
Dư mua58,799
Dư bán48,399
Cao 52T 13,200
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T46,396
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.60
EPS*529
P/E15.09
F P/E14.61
BVPS11,578
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 62,609 | 0.51 | ||
CĐ cá nhân | 11,675,592 | 95.87 | |||
CĐ tổ chức | 440,179 | 3.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,887,893 | 16.42 | ||
CĐ khác | 9,612,107 | 83.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,887,893 | 16.42 | ||
CĐ khác | 9,612,107 | 83.58 |