Mở cửa48,600
Cao nhất48,600
Thấp nhất48,600
KLGD110
Vốn hóa6,037
Dư mua2,590
Dư bán2,690
Cao 52T 69,300
Thấp 52T47,000
KLBQ 52T756
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta-0.08
EPS*2,188
P/E22.86
F P/E18.80
BVPS13,252
P/B3.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Anh Vũ | Quyền CTHĐQT | 1968 | KS Kĩ thuật | 11,511,139 | N/A |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Minh Quân | TVHĐQT | 1978 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,511,139 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | TVHĐQT | 1992 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Hữu Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện/Thạc sỹ | 23,022,279 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Phú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 5,500 | 2008 | |
Ông Châu Đình Quốc | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Bà Đoàn Thị Mỹ Đông | KTT | 1983 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kế toán | 4,290 | 2006 | |
Ông Ngô Đức Thăng | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 18,000 | 2008 | |
Bà Dương Kim Ngân | Thành viên BKS | 1995 | Luật sư | 2023 | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | Thành viên BKS | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huỳnh Phương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Tặng | CTHĐQT | 1963 | Kỹ sư/ThS QTKD | 30,693,373 | 2017 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Minh Quân | TVHĐQT | 1978 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,511,139 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Vũ | TVHĐQT | 1968 | N/a | 11,511,139 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | TVHĐQT | 1992 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Hữu Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện/Thạc sỹ | 23,022,279 | N/A | |
Ông Châu Đình Quốc | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Ông Nguyễn Đức Phú | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 5,500 | 2008 | |
Bà Đoàn Thị Mỹ Đông | KTT | 1983 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kế toán | 4,290 | 2006 | |
Ông Ngô Đức Thăng | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 18,000 | 2008 | |
Bà Dương Kim Ngân | Thành viên BKS | - | Luật sư | 2023 | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | Thành viên BKS | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huỳnh Phương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tặng | CTHĐQT | 1963 | Kỹ sư/ThS QTKD | 30,693,373 | 2017 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Vũ | TVHĐQT | 1968 | N/a | 23,022,279 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | TVHĐQT | 1992 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Hữu Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện/Thạc sỹ | 23,022,279 | N/A | |
Ông Châu Đình Quốc | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Ông Nguyễn Đức Phú | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 5,500 | 2008 | |
Bà Đoàn Thị Mỹ Đông | KTT | 1983 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kế toán | 4,290 | 2006 | |
Ông Ngô Đức Thăng | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 18,000 | 2008 | |
Bà Dương Kim Ngân | Thành viên BKS | - | Luật sư | N/A | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Nam | Thành viên BKS | - | CN QTKD/KS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huỳnh Phương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 2016 |