Mở cửa48,600
Cao nhất48,600
Thấp nhất48,600
KLGD110
Vốn hóa6,037
Dư mua2,590
Dư bán2,690
Cao 52T 69,300
Thấp 52T47,000
KLBQ 52T756
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta-0.08
EPS*2,188
P/E22.86
F P/E18.80
BVPS13,252
P/B3.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/01/2024 | Cá nhân nước ngoài | 500 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,194,469 | 0.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 49,100 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 122,980,931 | 99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,193,869 | 0.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 49,300 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 122,980,931 | 99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 1,191,069 | 0.96 | ||
CĐ Nhà nước | 89,700,931 | 72.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 53,000 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 33,280,000 | 26.79 |