Mở cửa
Cao nhất48,500
Thấp nhất48,500
KLGD
Vốn hóa6,025
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 62,000
Thấp 52T47,000
KLBQ 52T1,224
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.28
EPS*2,498
P/E19.53
F P/E18.23
BVPS13,675
P/B3.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/01/2024 | Cá nhân nước ngoài | 500 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,194,469 | 0.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 49,100 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 122,980,931 | 99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,193,869 | 0.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 49,300 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 122,980,931 | 99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 1,191,069 | 0.96 | ||
CĐ Nhà nước | 89,700,931 | 72.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 53,000 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 33,280,000 | 26.79 |