Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD
Vốn hóa79
Dư mua2,800
Dư bán1,000
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T2,352
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta-0.24
EPS*161
P/E40.97
F P/E653.47
BVPS15,320
P/B0.43
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 6,600 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 6,600 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 6,600 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 6,900 | -800 (-10.39%) | 3,601 |
06/03/2025 | 7,500 | 500 (+7.14%) | 1,060 |
29/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
07/07/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP |
11/04/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP |
20/02/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/07/2019 | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
Tên tiếng Anh: SaiGon-BacLieu Beer Joint Stock Company
Tên viết tắt:SaiGon-BacLieu Beer JSC
Địa chỉ: Lô B5 - KCN Trà Kha - P. 8 - TP. Bạc Liêu - T. Bạc Liêu
Người công bố thông tin: Ms. Thái Thị Ánh Hồng
Điện thoại: (84.78) 1378 0781
Fax: (84.78) 1378 0567
Email:info@biasaigonbaclieu.com
Website:http://www.biasaigonbaclieu.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 23/01/2017
Vốn điều lệ: 120,120,000,000
Số CP niêm yết: 12,012,000
Số CP đang LH: 12,012,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1900333973
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 1900333973
Ngày cấp: 22/12/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Dịch vụ ăn uống khác
- Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
- Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Bán buôn đồ uống
- Bán buôn thực phẩm...
- Được thành lập ngày 22/12/2006 theo GCNĐKKD số 1900333973 (số cũ 6003000028) với số VĐL là 35 tỷ đồng.
- Tháng 4/2010: Tăng vốn điều lệ lên 38.5 tỷ đồng.
- Tháng 1/2011: Tăng vốn điều lệ lên 61.6 tỷ đồng.
- Tháng 8/2011: Tăng vốn điều lệ lên 80.08 tỷ đồng.
- Tháng 6/2015: Tăng vốn điều lệ lên 100.1 tỷ đồng.
- Tháng 7/2016: Tăng vốn điều lệ lên 120.12 tỷ đồng.
- Ngày 23/01/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 17,000đ/cp.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |