Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD950
Vốn hóa74
Dư mua1,750
Dư bán750
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T2,356
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta-0.26
EPS*161
P/E40.97
F P/E653.47
BVPS15,320
P/B0.43
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Hồng Hạnh | CTHĐQT | 1960 | N/a | 607,464 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Đồi | TVHĐQT | 1960 | ThS Kinh tế | 181,896 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 205,920 | 2006 | |
Ông Phạm Hồng Minh | TVHĐQT | 1959 | ĐH Bách khoa | 308,880 | 2015 | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Công Vinh | GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Huỳnh Vạn Đồng | Phó GĐ | 1983 | KS Cơ Khí | 2007 | ||
Ông Trần Văn Sang | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD/KS C.Nghệ TP | 2007 | ||
Bà Trần Thị Chất | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Tấn Phiên | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Dương Thị Thúy Hồng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,402,400 | 2015 | |
Bà Trần Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Phạm Thị Hồng Hạnh | CTHĐQT | 1960 | N/a | 607,464 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Đồi | TVHĐQT | 1960 | ThS Kinh tế | 181,896 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 205,920 | 2006 | |
Ông Phạm Hồng Minh | TVHĐQT | 1959 | ĐH Bách khoa | 308,880 | 2015 | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Công Vinh | GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Huỳnh Vạn Đồng | Phó GĐ | 1983 | KS Cơ Khí | 2007 | ||
Ông Trần Văn Sang | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD/KS C.Nghệ TP | 2007 | ||
Bà Trần Thị Chất | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Tấn Phiên | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Dương Thị Thúy Hồng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,402,400 | 2015 | |
Bà Trần Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Hồng Hạnh | CTHĐQT | 1960 | N/a | 607,464 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Đồi | TVHĐQT | 1960 | ThS Kinh tế | 181,896 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 205,920 | 2006 | |
Ông Phạm Hồng Minh | TVHĐQT | 1959 | ĐH Bách khoa | 308,880 | 2015 | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Công Vinh | GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Huỳnh Vạn Đồng | Phó GĐ | 1983 | KS Cơ Khí | 2007 | ||
Ông Trần Văn Sang | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD/KS C.Nghệ TP | 2007 | ||
Bà Trần Thị Chất | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Tấn Phiên | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Dương Thị Thúy Hồng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,402,400 | 2015 | |
Bà Trần Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 |