Mở cửa6,000
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,000
KLGD800
Vốn hóa76
Dư mua5,800
Dư bán5,400
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T2,637
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.60
EPS*129
P/E47.78
F P/E4,568.15
BVPS15,238
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 13,200 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 11,998,800 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 28,700 | 0.24 | ||
CĐ trong nước | 11,983,300 | 99.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 31,300 | 0.26 | ||
CĐ trong nước | 11,980,700 | 99.74 |