Mở cửa6,000
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,000
KLGD800
Vốn hóa76
Dư mua5,800
Dư bán5,400
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T2,637
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.08
Beta0.60
EPS*129
P/E47.78
F P/E4,568.15
BVPS15,238
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 2,402,400 | 20 |
Nguyễn Thị Phương Khanh | 1,361,972 | 11.34 | |
Phạm Thị Hồng Hạnh | 607,464 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 2,402,400 | 20 |
Phạm Thị Hồng Hạnh | 607,464 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 2,402,400 | 20 |
Phạm Thị Hồng Hạnh | 607,464 | 5.06 |