Mở cửa33,300
Cao nhất33,300
Thấp nhất33,300
KLGD
Vốn hóa1,500
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 39,100
Thấp 52T26,400
KLBQ 52T263
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta-0.93
EPS*3,348
P/E9.95
F P/E16.47
BVPS13,874
P/B2.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Đình Lượng | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/Thạc sỹ Kinh tế | 8,385,108 | 2007 |
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 4,304,715 | 2020 | |
Ông Lại Hợp Quốc | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 4,627,802 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TVHĐQT | 1961 | 12/12 | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 975,779 | 2007 | |
Ông Lê Đắc Dần | Phó GĐ | 1986 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Nguyễn Tài Tuân | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 60,014 | 2007 | |
Bà Bùi Tuyết Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 235,207 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 297,990 | 2007 | |
Ông Lê Lam Thanh | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 1,837,959 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quốc Thái | Thành viên BKS | 1970 | ThS KHKT/Kỹ sư CNTT | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Lượng | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/Thạc sỹ Kinh tế | 8,385,108 | 2007 |
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 4,304,715 | 2020 | |
Ông Lại Hợp Quốc | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 4,627,802 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TVHĐQT | 1961 | 12/12 | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 975,779 | 2007 | |
Ông Lê Đắc Dần | Phó GĐ | 1986 | Kỹ sư | 2010 | ||
Ông Nguyễn Tài Tuân | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 60,014 | 2007 | |
Bà Bùi Tuyết Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 235,207 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 75,075 | 2007 | |
Ông Lê Lam Thanh | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 1,837,959 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quốc Thái | Thành viên BKS | 1970 | ThS KHKT/Kỹ sư CNTT | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Lượng | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/Thạc sỹ Kinh tế | 3,325,218 | N/A |
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT | 1980 | N/a | 3,729,818 | N/A | |
Ông Lại Hợp Quốc | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 4,136,009 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | TVHĐQT | 1961 | 12/12 | 2013 | ||
Ông Vũ Minh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 975,779 | 2007 | |
Ông Lê Đắc Dần | Phó GĐ | 1986 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Tài Tuân | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 60,014 | 2007 | |
Bà Bùi Tuyết Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 115,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 75,075 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thái | Thành viên BKS | 1970 | ThS KHKT/Kỹ sư CNTT | 2016 | ||
Ông Tường Thế Huy | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 34,650 | 2013 |