Mở cửa33,300
Cao nhất33,300
Thấp nhất33,300
KLGD
Vốn hóa1,500
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 39,100
Thấp 52T26,400
KLBQ 52T263
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta-0.93
EPS*3,348
P/E9.95
F P/E16.47
BVPS13,874
P/B2.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 8,385,108 | 18.61 | ||
CĐ trong nước | 36,659,845 | 81.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 8,385,108 | 18.61 | ||
CĐ trong nước | 36,659,845 | 81.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 7,259,835 | 18.61 | ||
CĐ trong nước | 31,740,165 | 81.39 |