Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,800
KLGD1,038,300
Vốn hóa13,807
Dư mua341,900
Dư bán823,900
Cao 52T 17,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T2,271,244
NN mua314,300
% NN sở hữu21.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*1,067
P/E15.88
F P/E14.35
BVPS14,268
P/B1.19
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Đặng Huỳnh Ức My | CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 74,973,158 | 2012 |
Bà Huỳnh Bích Ngọc | TVHĐQT | 1962 | Quản trị kinh doanh | 235,836,679 | 2012 | |
Ông Trần Tấn Việt | TVHĐQT | 1961 | T.S Khoa học | 140,063 | N/A | |
Ông Thái Văn Chuyện | TGĐ | 1978 | N/a | 2024 | ||
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên | Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD/CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 429,425 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thảo | Phó TGĐ | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Đặng Thị Diễm Trinh | KTT | - | CN Kế toán | 98 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Thạc sỹ MBA | Độc lập | ||
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Huỳnh Bích Ngọc | CTHĐQT | 1962 | Quản trị kinh doanh | 69,265,703 | 2012 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 144,973,158 | 2012 | |
Ông Trần Tấn Việt | TVHĐQT | 1961 | T.S Khoa học | 140,063 | N/A | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | Giáo sư/T.S Nông học | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngữ | TGĐ | 1987 | CN QTKD | 5,705,055 | 2014 | |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên | Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD/CN Kinh tế XD | 8,155,932 | N/A | |
Ông Huỳnh Văn Pháp | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 776,934 | N/A | |
Bà Lâm Thị Cẩm Lệ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh doanh Quốc tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Việt | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 64 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thảo | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Diễm Trinh | KTT | - | N/a | 98 | N/A | |
Bà Võ Thúy Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | N/a | 117,700 | Độc lập | |
Ông Đào Duy Thi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Huỳnh Bích Ngọc | CTHĐQT | 1962 | Quản trị kinh doanh | 71,724,473 | 2012 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 112,147,115 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Đệ | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Trần Tấn Việt | TVHĐQT | 1961 | T.S Khoa học | 127,330 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Võ Thúy Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 107,000 | Độc lập | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | Giáo sư/T.S Nông học | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngữ | TGĐ | 1987 | CN QTKD | 5,186,415 | 2014 | |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên | Phó TGĐ Thường trực | 1987 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 7,414,484 | 2020 | |
Ông Huỳnh Văn Pháp | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 706,305 | N/A | |
Bà Lâm Thị Cẩm Lệ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh doanh Quốc tế | - | N/A | |
Ông Lê Phát Tín | KTT | 1981 | Cử nhân | 384,052 | 2015 | |
Bà Huang Lovia | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1986 | CN TCKT | Độc lập | ||
Ông Hoàng Mạnh Tiến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1962 | CN Luật | 2,375,000 | Độc lập |