Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,800
KLGD1,038,300
Vốn hóa13,807
Dư mua341,900
Dư bán823,900
Cao 52T 17,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T2,271,244
NN mua314,300
% NN sở hữu21.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*1,067
P/E15.88
F P/E14.35
BVPS14,268
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,785,981 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 431,980,399 | 56.68 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 21,611,333 | 2.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 93,301,093 | 12.24 | |||
Tổ chức trong nước | 212,433,520 | 27.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 22,600,176 | 3.54 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 51,115,776 | 8 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 193,849,484 | 30.34 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 337,883,928 | 52.90 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 33,320,116 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 22,080,297 | 3.63 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 32,520,584 | 5.35 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 168,853,061 | 27.76 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 333,968,653 | 54.90 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 50,929,290 | 8.37 |