Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,800
KLGD1,038,300
Vốn hóa13,807
Dư mua341,900
Dư bán823,900
Cao 52T 17,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T2,271,244
NN mua314,300
% NN sở hữu21.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*1,067
P/E15.88
F P/E14.35
BVPS14,268
P/B1.19
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2023 | Công ty TNHH Hải Vi | - | 90 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu | - | 99.68 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường Thành Thành Công – Biên Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu | - | 99.68 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai | - | 95.90 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa | - | 98 | |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH Tapioca Việt Nam | - | 21.26 | |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU | - | 99.96 | |
CTCP Biên Hòa -Thành Long | - | 88.20 | |
CTCP Bò giống Miền Trung | - | 92.04 | |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang | - | 93.80 | |
CTCP Đường Nước Trong | - | 78.82 | |
CTCP Khoai Mì Tây Ninh | - | 21.26 | |
CTCP Mía đường Tây Ninh | - | 70.86 | |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công | - | 90 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công | - | 90 | |
CTCP Xuất Nhập khẩu Tân Định | - | 36.81 | |
Global Mind Agriculture Pte. Ltd | - | 59.52 | |
In Thanh Niên | - | 97.45 | |
Toàn Hải VâN | - | 34.87 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2022 | Công ty TNHH Hải Vi | - | 100 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu | - | 93.58 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu | - | 93.58 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Xanh Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua | - | 75.73 | |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thành Công | - | 100 | |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU | - | 100 | |
CTCP Biên Hòa -Thành Long | - | 88.20 | |
CTCP Bò giống Miền Trung | - | 92.04 | |
CTCP Cao su Nước Trong | - | 66.04 | |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang | - | 95.79 | |
CTCP Đường Nước Trong | - | 79.71 | |
CTCP Hàng Tiêu Dùng Biên Hòa | - | 99.50 | |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công | - | 100 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công | - | 90 | |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa | - | 90.20 | |
Global Mind Agriculture Pte. Ltd | - | 75.73 | |
Global Mind Australia Pte., Ltd | - | 65.13 | |
TSU Australia Pty Ltd | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2021 | Công ty TNHH Hải Vi | 4,500 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu | 2,165,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công | 4,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa | 607,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai | 3,317,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu | 1,440,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Xanh Ninh Hòa | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai | 130,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công | 4,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua | 4,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa | 160,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh | 4,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai | 540,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thành Công | 2,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU | 748,000 (VND) | 100 | |
CTCP Biên Hòa -Thành Long | 20,000 (VND) | 98 | |
CTCP Bò giống Miền Trung | 23,400 (VND) | 92.04 | |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang | 45,000 (VND) | 95.79 | |
CTCP Đường Nước Trong | 58,000 (VND) | 50.58 | |
CTCP Hàng Tiêu Dùng Biên Hòa | - | 90 | |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công | 30,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công | 189,000 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa | 7,750,000 (VND) | 100 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Tân Định | 50,000 (VND) | 41.65 | |
Global Mind Commodities Trading Pte. Ltd | 491,000 (VND) | 100 |