Mở cửa8,170
Cao nhất8,170
Thấp nhất8,100
KLGD1,300
Vốn hóa223
Dư mua5,500
Dư bán3,500
Cao 52T 10,900
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T2,940
NN mua-
% NN sở hữu14.70
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.03
Beta0.15
EPS*-1,308
P/E-6.11
F P/E4.91
BVPS16,052
P/B0.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Veerapong Sawatyanon | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 18,969,575 | N/A |
Ông Huỳnh Tiến Việt | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 17,213 | 1996 | |
Ông Lê Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | Đại học | 47,920 | 1996 | |
Bà Ngô Từ Đông Khanh | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | Cử nhân | 17,902,935 | 1995 | |
Ông Đỗ Minh Quân | GĐ Tài chính | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Thanh Long | GĐ Kinh doanh | 1973 | Thạc sỹ | 10,026 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Huy | GĐ Sản xuất | 1974 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | KTT | 1974 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Itthapat Sawatyanon | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | Kỹ sư | 19,159,575 | 1995 | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1964 | Thạc sỹ | 14,282 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Veerapong Sawatyanon | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 18,969,575 | N/A |
Bà Ngô Từ Đông Khanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | Cử nhân | 17,902,935 | 1995 | |
Ông Huỳnh Tiến Việt | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 46,613 | 1996 | |
Ông Lê Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | Đại học | 43,920 | 1996 | |
Ông Trần Thanh Long | Phó GĐ | 1973 | CN QTKD | 26 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Huy | GĐ Sản xuất | 1974 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phan Lê Thành Long | Trưởng UBKTNB | 1979 | ThS Kinh doanh quốc tế | N/A | ||
Ông Itthapat Sawatyanon | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1973 | Kỹ sư | 19,159,575 | 1995 | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | N/a | 14,282 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Veerapong Sawatyanon | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 1,066,666 | N/A |
Bà Ngô Từ Đông Khanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | Cử nhân | 1995 | ||
Ông Huỳnh Tiến Việt | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 46,613 | 1996 | |
Ông Lê Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | Đại học | 43,920 | 1996 | |
Ông Trần Thanh Long | Phó GĐ | 1973 | CN QTKD | 26 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Huy | GĐ Sản xuất | 1974 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Trần Ngọc Dũng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phan Lê Thành Long | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1979 | ThS Kinh doanh quốc tế | N/A | ||
Ông Itthapat Sawatyanon | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1973 | Kỹ sư | 1,256,666 | 1995 | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | N/a | 14,282 | Độc lập |