Mở cửa8,810
Cao nhất9,190
Thấp nhất8,810
KLGD3,600
Vốn hóa251
Dư mua2,800
Dư bán3,100
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T3,273
NN mua-
% NN sở hữu14.70
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.03
Beta0.72
EPS*-1,091
P/E-8.43
F P/E3.87
BVPS16,760
P/B0.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Veerapong Sawatyanon | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 18,969,575 | N/A |
Bà Ngô Từ Đông Khanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | Cử nhân | 17,902,935 | 1995 | |
Ông Huỳnh Tiến Việt | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 46,613 | 1996 | |
Ông Lê Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | Đại học | 43,920 | 1996 | |
Ông Trần Thanh Long | Phó GĐ | 1973 | CN QTKD | 26 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Huy | GĐ Sản xuất | 1974 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phan Lê Thành Long | Trưởng UBKTNB | 1979 | ThS Kinh doanh quốc tế | N/A | ||
Ông Itthapat Sawatyanon | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1973 | Kỹ sư | 19,159,575 | 1995 | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | N/a | 14,282 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Veerapong Sawatyanon | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | 1,066,666 | N/A |
Bà Ngô Từ Đông Khanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | Cử nhân | 1995 | ||
Ông Huỳnh Tiến Việt | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 46,613 | 1996 | |
Ông Lê Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | Đại học | 43,920 | 1996 | |
Ông Trần Thanh Long | Phó GĐ | 1973 | CN QTKD | 26 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Huy | GĐ Sản xuất | 1974 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Trần Ngọc Dũng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phan Lê Thành Long | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1979 | ThS Kinh doanh quốc tế | N/A | ||
Ông Itthapat Sawatyanon | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1973 | Kỹ sư | 1,256,666 | 1995 | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | N/a | 14,282 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Veerapong Sawatyanon | CTHĐQT | 1968 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Ngô Từ Đông Khanh | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | Cử nhân | 1995 | ||
Ông Huỳnh Tiến Việt | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 1996 | ||
Ông Lê Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | Đại học | 1996 | ||
Ông Trần Thanh Long | Phó GĐ | 1973 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Phạm Trần Long | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | KTT | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phan Lê Thành Long | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | ThS Kinh doanh quốc tế | N/A | ||
Ông Itthapat Sawatyanon | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1973 | Kỹ sư | 1,256,666 | 1995 | |
Ông Lê Phụng Hào | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | N/a | 14,282 | Độc lập | |
Bà Trần Ngọc Diễm Quỳnh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |