Mở cửa8,810
Cao nhất9,190
Thấp nhất8,810
KLGD3,600
Vốn hóa251
Dư mua2,800
Dư bán3,100
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T3,273
NN mua-
% NN sở hữu14.70
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.03
Beta0.72
EPS*-1,091
P/E-8.43
F P/E3.87
BVPS16,760
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Siam Holdings Việt Nam | 17,902,909 | 65.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Siam Holdings Việt Nam | 17,902,909 | 65.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Siam Holdings Việt Nam | 17,902,909 | 65.40 |