Mở cửa17,750
Cao nhất17,750
Thấp nhất17,750
KLGD
Vốn hóa266
Dư mua600
Dư bán400
Cao 52T 23,000
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T1,420
NN mua-
% NN sở hữu2.27
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.71
EPS*2,472
P/E7.18
F P/E14.58
BVPS25,634
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Kinh Kha | CTHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 34,993 | N/A |
Ông Phạm Gia Phú | CTHĐQT | 1996 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | KS Xây dựng | 8,290,850 | N/A | |
Ông Phạm Thanh Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Tư | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,896,629 | N/A | |
Ông Bùi Đức Hanh | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 500 | 2014 | |
Ông Đặng Văn Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 2003 | ||
Ông Lê Xuân Vệ | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoài Thanh | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 1,117 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cuờng | Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng | 34,848 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 1,000,000 | N/A | |
Ông Phan Chí Hiếu | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Vũ Văn Hùng | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 1993 | ||
Ông Nguyễn Kha Tuấn | Thành viên BKS | - | KS. Môi trường | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hằng | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Bà Phạm Thị Lan | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thùy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 11,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Kinh Kha | CTHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 34,993 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | KS Xây dựng | 2,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Gia Phú | TVHĐQT | 1996 | N/a | 2,200,430 | N/A | |
Ông Phạm Thanh Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Hải | Phụ trách Quản trị | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tư | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 1,524,230 | N/A | |
Ông Bùi Đức Hanh | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 500 | 2014 | |
Ông Đặng Văn Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 2003 | ||
Ông Lê Xuân Vệ | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoài Thanh | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 1,117 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cuờng | Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng | 34,848 | 2006 | |
Ông Phạm Thị Liên | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 1,000,000 | N/A | |
Ông Phan Chí Hiếu | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Vũ Văn Hùng | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 1993 | ||
Bà Lê Thụy Thanh Quyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2001 | ||
Bà Vũ Thị Hằng | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hòa | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thủy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 1,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Kinh Kha | CTHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 34,993 | Độc lập |
Ông Phạm Văn Từ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 7,335,420 | 1994 | |
Ông Phạm Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1980 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Trần Đạt Thịnh | TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 500,000 | 1996 | |
Ông Trần Minh Hải | Phụ trách Quản trị | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 521,000 | 2003 | |
Ông Bùi Đức Hanh | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 500 | 2014 | |
Ông Đặng Văn Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 2003 | ||
Ông Nguyễn Hoài Thanh | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 1,117 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cuờng | Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 34,848 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Chí Hiếu | KTT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Văn Hùng | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 1993 | ||
Bà Lê Thụy Thanh Quyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 572,951 | 2001 | |
Bà Vũ Thị Hằng | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hòa | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thủy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 732,450 | N/A |