Mở cửa17,750
Cao nhất17,750
Thấp nhất17,750
KLGD
Vốn hóa266
Dư mua600
Dư bán400
Cao 52T 23,000
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T1,420
NN mua-
% NN sở hữu2.27
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.71
EPS*2,472
P/E7.18
F P/E14.58
BVPS25,634
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 475,235 | 3.17 | ||
CĐ khác trong nước | 4,482,673 | 29.92 | |||
CĐ sáng lập | 170,511 | 1.14 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 9,855,080 | 65.77 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,051 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 610,453 | 4.07 | ||
CĐ khác trong nước | 6,867,115 | 45.83 | |||
CĐ sáng lập | 170,511 | 1.14 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,335,420 | 48.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,051 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 643,729 | 4.30 | ||
CĐ khác trong nước | 6,833,839 | 45.46 | |||
CĐ sáng lập | 170,511 | 1.14 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,335,420 | 48.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,051 | 0.01 |