Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 854,263,818 | 56.08 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,385,457 | 0.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 424,500,000 | 27.87 | |||
Tổ chức trong nước | 240,019,535 | 15.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 773,016,112 | 54.08 | ||
Tổ chức nước ngoài | 424,500,000 | 29.70 | |||
Tổ chức trong nước | 227,578,535 | 15.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân trong nước | 772,847,677 | 54.06 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,385,457 | 0.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 424,500,000 | 29.70 | |||
Tổ chức trong nước | 227,746,970 | 15.93 |