Mở cửa3,100
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,100
KLGD7,500
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán5,500
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T297
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*-553
P/E-5.07
F P/E11.40
BVPS15,287
P/B0.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 29,800 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 3,549,580 | 72.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 92,400 | 1.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,900 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 1,207,220 | 24.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 29,800 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 3,549,580 | 72.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 92,400 | 1.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,900 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 1,207,220 | 24.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 29,800 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 3,549,580 | 72.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 92,400 | 1.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,900 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 1,207,220 | 24.71 |