Mở cửa15,400
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,400
KLGD
Vốn hóa131
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T899
NN mua-
% NN sở hữu6.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS*-7,726
P/E-1.99
F P/E37.72
BVPS-9,096
P/B-1.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 54,000 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 2,609,000 | 30.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 22,360 | 0.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 530,110 | 6.24 | |||
Tổ chức trong nước | 5,284,530 | 62.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 52,200 | 0.60 | ||
Cá nhân trong nước | 2,609,380 | 30.05 | |||
CĐ lớn | 5,699,400 | 65.63 | SABECO, PY Fund | ||
Tổ chức nước ngoài | 94,260 | 1.09 | |||
Tổ chức trong nước | 228,400 | 2.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 106,800 | 1.26 | ||
Cá nhân trong nước | 2,545,880 | 29.95 | |||
CĐ lớn | 5,740,720 | 67.54 | SABECO, PY Fund | ||
Cổ phiếu quỹ | 22,360 | 0.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 65,560 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 18,680 | 0.22 |