Mở cửa65,500
Cao nhất71,900
Thấp nhất65,500
KLGD25,250
Vốn hóa5,695
Dư mua7,150
Dư bán4,950
Cao 52T 67,100
Thấp 52T64,300
KLBQ 52T43,156
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.18
EPS*2,220
P/E29.46
F P/E55.59
BVPS15,522
P/B4.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,602 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 83,237,572 | 97.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 1,758,326 | 2.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,600 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 83,243,174 | 97.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 1,751,826 | 2.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/02/2021 | Cá nhân trong nước | 50,000,000 | 100 |