Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,400
KLGD20,704
Vốn hóa198
Dư mua78,696
Dư bán33,596
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T33,447
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-842
P/E-7.72
F P/E24.77
BVPS15,643
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 7,648,810 | 2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại | Phó CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,336,062 | 2016 | |
Ông Lưu Minh Thành | GĐ/TVHĐQT | 1991 | KS Xây dựng | 7,320 | N/A | |
Ông Bùi Chí Giang | Phó GĐ | 1981 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Bà Mai Thị Vân Anh | Phó GĐ | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Tuyển | Phó GĐ | 1983 | KS Công trình | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Hòa | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 24,240 | 2017 | |
Ông Cao Lữ Phi Hùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 13,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Trưởng UBKTNB | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Anh | Thành viên UBKTNB | 1990 | N/a | 2 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 6,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Thiện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tài Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Thủy điện | 22,822 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 7,644,501 | 2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại | Phó CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,357,658 | 2016 | |
Ông Lưu Minh Thành | GĐ/TVHĐQT | 1991 | KS Xây dựng | 6,100 | N/A | |
Ông Bùi Chí Giang | Phó GĐ | 1981 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Bà Mai Thị Vân Anh | Phó GĐ | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Tuyển | Phó GĐ | 1983 | KS Công trình | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Hòa | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 20,200 | 2017 | |
Ông Cao Lữ Phi Hùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 11,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Trưởng UBKTNB | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Anh | Thành viên UBKTNB | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Thiện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | CN Kế toán | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 21,547 | 2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại | Phó CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 21,621 | 2016 | |
Ông Nguyễn Công Hùng | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 21,501 | 2015 | |
Ông Lưu Minh Thành | GĐ/TVHĐQT | 1991 | N/a | 6,100 | N/A | |
Bà Mai Thị Vân Anh | Phó GĐ | 1989 | N/a | 14,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 20,200 | 2016 | |
Ông Nguyễn Công Hòa | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 20,200 | 2017 | |
Ông Cao Lữ Phi Hùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 11,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Trưởng UBKTNB | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Anh | Thành viên UBKTNB | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Thiện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tài Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Thủy điện | 16,300 | Độc lập |