Mở cửa8,500
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,300
KLGD41,840
Vốn hóa256
Dư mua63,760
Dư bán140,860
Cao 52T 11,700
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T37,868
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*1
P/E9,662.92
F P/E7.26
BVPS16,307
P/B0.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 7,644,501 | 2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại | Phó CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,357,658 | 2016 | |
Ông Lưu Minh Thành | GĐ/TVHĐQT | 1991 | KS Xây dựng | 6,100 | N/A | |
Ông Bùi Chí Giang | Phó GĐ | 1981 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Bà Mai Thị Vân Anh | Phó GĐ | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Tuyển | Phó GĐ | 1983 | KS Công trình | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Hòa | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 20,200 | 2017 | |
Ông Cao Lữ Phi Hùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 11,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Trưởng UBKTNB | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Anh | Thành viên UBKTNB | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Thiện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | CN Kế toán | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 21,547 | 2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại | Phó CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 21,621 | 2016 | |
Ông Nguyễn Công Hùng | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 21,501 | 2015 | |
Ông Lưu Minh Thành | GĐ/TVHĐQT | 1991 | N/a | 6,100 | N/A | |
Bà Mai Thị Vân Anh | Phó GĐ | 1989 | N/a | 14,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 20,200 | 2016 | |
Ông Nguyễn Công Hòa | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 20,200 | 2017 | |
Ông Cao Lữ Phi Hùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 11,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Trưởng UBKTNB | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Anh | Thành viên UBKTNB | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Thiện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tài Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Thủy điện | 16,300 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 21,547 | 2014 |
Ông Nguyễn Công Hùng | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 7,382,501 | 2015 | |
Ông Nguyễn Chính Đại | GĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 21,621 | 2016 | |
Ông Lưu Minh Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Mai Thị Vân Anh | Phó GĐ | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 20,200 | 2016 | |
Ông Nguyễn Công Hòa | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 20,200 | 2017 | |
Ông Cao Lữ Phi Hùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 11,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Trưởng UBKTNB | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Luyên Phương | Thành viên UBKTNB | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Thiện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tài Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Thủy điện | 16,300 | Độc lập |