Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,400
KLGD20,704
Vốn hóa198
Dư mua78,696
Dư bán33,596
Cao 52T 11,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T33,447
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-842
P/E-7.72
F P/E24.77
BVPS15,643
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 200,285 | 0.79 | ||
Cá nhân trong nước | 11,920,117 | 46.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,525 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 13,273,920 | 52.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 232,995 | 0.92 | ||
Cá nhân trong nước | 12,151,490 | 47.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,625 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 13,000,737 | 51.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 340,174 | 1.34 | ||
CĐ trong nước | 25,069,673 | 98.66 |