Mở cửa29,500
Cao nhất29,600
Thấp nhất29,500
KLGD10,535
Vốn hóa552
Dư mua10,165
Dư bán31,565
Cao 52T 33,800
Thấp 52T20,900
KLBQ 52T23,615
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*1,381
P/E21.36
F P/E10.26
BVPS15,031
P/B1.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Kiều Văn Mát | CTHĐQT | 1969 | CN Luật/ThS Kinh tế | 2,205,631 | 2007 |
Ông Kiều Quang Vọng | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 350,514 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1975 | 12/12 | 478,792 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ánh Hồng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 602,854 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Quyền | TVHĐQT | 1950 | T.S Khoa học | Độc lập | ||
Ông Vũ Văn Chiến | TGĐ | 1986 | ThS QTKD/KS Điện tự động hóa | 292,680 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Thư | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD/KS Kĩ thuật | 58,298 | 2019 | |
Ông Trần Văn Hoan | KTT | 1984 | CN Kế toán | 38,880 | 2018 | |
Bà Đào Xuân Quỳnh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 42,984 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Vẻ | Thành viên BKS | 1975 | TC Kế toán | 1,080 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2,160 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kiều Văn Mát | CTHĐQT | 1969 | CN Luật/ThS Kinh tế | 2,205,631 | 2007 |
Ông Kiều Quang Vọng | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 50,514 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1975 | 12/12 | 669,492 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ánh Hồng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 602,854 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Quyền | TVHĐQT | 1950 | T.S Khoa học | Độc lập | ||
Ông Vũ Văn Chiến | TGĐ | 1986 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 292,680 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Thư | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD/KS Kĩ thuật | 58,298 | 2019 | |
Ông Trần Văn Hoan | KTT | 1984 | CN Kế toán | 38,880 | 2018 | |
Bà Đào Xuân Quỳnh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 42,984 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Vẻ | Thành viên BKS | 1975 | TC Kế toán | 1,080 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2,160 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kiều Văn Mát | CTHĐQT | 1969 | CN Luật/ThS Kinh tế | 2,042,251 | 2007 |
Ông Kiều Quang Vọng | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 46,773 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1975 | 12/12 | 1,020,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ánh Hồng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 558,199 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Quyền | TVHĐQT | 1950 | T.S Khoa học | 90 | Độc lập | |
Ông Vũ Văn Chiến | TGĐ | 1986 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 271,000 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Thư | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD/KS Kĩ thuật | 53,980 | 2019 | |
Ông Trần Văn Hoan | KTT | 1984 | CN Kế toán | 36,000 | 2018 | |
Bà Đào Xuân Quỳnh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 39,800 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Vẻ | Thành viên BKS | 1975 | TC Kế toán | 1,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2,000 | 2018 |