Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất33,700
KLGD3,631
Vốn hóa629
Dư mua16,869
Dư bán29,969
Cao 52T 40,500
Thấp 52T25,100
KLBQ 52T28,182
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*1,557
P/E22.09
F P/E9.97
BVPS14,658
P/B2.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kiều Văn Mát | CTHĐQT | 1969 | CN Luật/ThS Kinh tế | 2,205,631 | 2007 |
Ông Kiều Quang Vọng | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 50,514 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1975 | 12/12 | 669,492 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ánh Hồng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 602,854 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Quyền | TVHĐQT | 1950 | T.S Khoa học | Độc lập | ||
Ông Vũ Văn Chiến | TGĐ | 1986 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 292,680 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Thư | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD/KS Kĩ thuật | 58,298 | 2019 | |
Ông Trần Văn Hoan | KTT | 1984 | CN Kế toán | 38,880 | 2018 | |
Bà Đào Xuân Quỳnh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 42,984 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Vẻ | Thành viên BKS | 1975 | TC Kế toán | 1,080 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2,160 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kiều Văn Mát | CTHĐQT | 1969 | CN Luật/ThS Kinh tế | 2,042,251 | 2007 |
Ông Kiều Quang Vọng | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 46,773 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1975 | 12/12 | 1,020,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ánh Hồng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 558,199 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Quyền | TVHĐQT | 1950 | T.S Khoa học | 90 | Độc lập | |
Ông Vũ Văn Chiến | TGĐ | 1986 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 271,000 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Thư | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD/KS Kĩ thuật | 53,980 | 2019 | |
Ông Trần Văn Hoan | KTT | 1984 | CN Kế toán | 36,000 | 2018 | |
Bà Đào Xuân Quỳnh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 39,800 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Vẻ | Thành viên BKS | 1975 | TC Kế toán | 1,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Kiều Văn Mát | CTHĐQT | 1969 | CN Luật/ThS Kinh tế | 1,333,131 | 2007 |
Ông Kiều Quang Vọng | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 38,720 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1975 | 12/12 | 600,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ánh Hồng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 462,097 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Quyền | TVHĐQT | 1950 | T.S Khoa học | 90 | Độc lập | |
Ông Vũ Văn Chiến | TGĐ | 1986 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 10,000 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Thư | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD/KS Kĩ thuật | 2019 | ||
Ông Trần Văn Hoan | KTT | 1984 | CN Kế toán | 10,000 | 2018 | |
Bà Đào Xuân Quỳnh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 1,520 | 2009 | |
Bà Bùi Thị Vẻ | Thành viên BKS | 1975 | TC Kế toán | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2018 |