Mở cửa29,500
Cao nhất29,600
Thấp nhất29,500
KLGD10,535
Vốn hóa552
Dư mua10,165
Dư bán31,565
Cao 52T 33,800
Thấp 52T20,900
KLBQ 52T23,615
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*1,381
P/E21.36
F P/E10.26
BVPS15,031
P/B1.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Công nghiệp Dịch vụ Cao Cường | 2,390,090 | 12.80 |
Kiều Văn Mát | 2,205,631 | 11.82 | |
Kiều Thị Nhung | 1,411,166 | 7.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Công nghiệp Dịch vụ Cao Cường | 1,832,086 | 13.19 |
Kiều Văn Mát | 1,333,131 | 9.60 | |
Kiều Thị Nhung | 1,081,660 | 7.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Kiều Văn Mát | 1,333,131 | 9.60 |
Kiều Thị Nhung | 1,168,760 | 8.41 |