Mở cửa34,600
Cao nhất34,600
Thấp nhất34,000
KLGD8,564
Vốn hóa640
Dư mua24,636
Dư bán28,536
Cao 52T 40,500
Thấp 52T25,100
KLBQ 52T28,182
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*1,557
P/E22.21
F P/E10.02
BVPS14,658
P/B2.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Công nghiệp Dịch vụ Cao Cường | 2,390,090 | 12.80 |
Kiều Văn Mát | 2,205,631 | 11.82 | |
Kiều Thị Nhung | 1,411,166 | 7.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Công nghiệp Dịch vụ Cao Cường | 1,832,086 | 13.19 |
Kiều Văn Mát | 1,333,131 | 9.60 | |
Kiều Thị Nhung | 1,081,660 | 7.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Kiều Văn Mát | 1,333,131 | 9.60 |
Kiều Thị Nhung | 1,168,760 | 8.41 |