Mở cửa6,410
Cao nhất6,570
Thấp nhất6,390
KLGD1,923,100
Vốn hóa2,764
Dư mua273,400
Dư bán14,000
Cao 52T 8,000
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T1,962,268
NN mua-
% NN sở hữu1.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS*20
P/E320.80
F P/E172.23
BVPS12,692
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Thành Công | 68,806,953 | 17.39 |
Đặng Hồng Anh | 40,005,008 | 10.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Thành Công | 68,806,953 | 17.39 |
Đặng Hồng Anh | 40,005,008 | 10.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Thành Thành Công | 63,710,144 | 17.39 |
Đặng Hồng Anh | 37,041,676 | 10.11 |