Mở cửa5,720
Cao nhất5,750
Thấp nhất5,700
KLGD371,900
Vốn hóa2,454
Dư mua257,500
Dư bán310,700
Cao 52T 7,400
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T1,845,161
NN mua-
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*20
P/E285.71
F P/E153.39
BVPS12,692
P/B0.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Thành Công | 68,806,953 | 17.39 |
Đặng Hồng Anh | 40,005,008 | 10.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Thành Công | 68,806,953 | 17.39 |
Đặng Hồng Anh | 40,005,008 | 10.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Thành Thành Công | 63,710,144 | 17.39 |
Đặng Hồng Anh | 37,041,676 | 10.11 |