Mở cửa58,600
Cao nhất59,900
Thấp nhất58,600
KLGD330,100
Vốn hóa5,579
Dư mua11,500
Dư bán3,900
Cao 52T 88,500
Thấp 52T52,400
KLBQ 52T266,460
NN mua86,300
% NN sở hữu17.93
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.17
EPS*7,009
P/E8.35
F P/E8.78
BVPS16,606
P/B3.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Bùi Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,891,832 | 2013 |
Ông Chu Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 13,000 | Độc lập | |
Ông Đoàn Ngọc Cương | TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,324,966 | 2008 | |
Bà Mai Xuân Cảnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,257,625 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | - | N/a | 13,912,050 | N/A | |
Bà Tạ Thu Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 55,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Vận tải biển | 6,688,802 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | Phó TGĐ | 1956 | Quản trị hàng hóa Quốc tế vận chuyển bằng đường Hà | 38,335 | 2010 | |
Ông Tô Hiến Phượng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 35,810 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Anh Thư | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 36,135 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 19,515 | N/A | |
Ông Khoa Năng Lưu | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Hàng Hải | 12,000 | 2010 | |
Ông Trương Minh Sang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 16,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Bùi Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,900,332 | 2013 |
Ông Chu Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 13,000 | Độc lập | |
Ông Đoàn Ngọc Cương | TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,324,966 | 2008 | |
Bà Mai Xuân Cảnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,257,625 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | - | N/a | 13,888,000 | N/A | |
Bà Tạ Thu Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 55,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Vận tải biển | 6,688,802 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | Phó TGĐ | 1956 | Quản trị hàng hóa Quốc tế vận chuyển bằng đường Hà | 38,335 | 2010 | |
Ông Tô Hiến Phượng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 35,810 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Anh Thư | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 36,135 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 19,515 | N/A | |
Ông Khoa Năng Lưu | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Hàng Hải | 12,000 | 2010 | |
Ông Trương Minh Sang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 16,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Bùi Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,909,332 | 2013 |
Ông Chu Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đoàn Ngọc Cương | TVHĐQT | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,311,966 | 2008 | |
Ông Mai Xuân Cảnh | TVHĐQT | - | N/a | 7,244,625 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | - | N/a | 13,875,000 | N/A | |
Bà Tạ Thu Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1990 | N/a | 44,575 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Vận tải biển | 6,666,802 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | Phó TGĐ | 1956 | Quản trị hàng hóa Quốc tế vận chuyển bằng đường Hà | 25,635 | 2010 | |
Ông Tô Hiến Phượng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 43,910 | 2009 | |
Bà Ngô Thị Anh Thư | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 26,135 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 13,015 | N/A | |
Ông Khoa Năng Lưu | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Hàng Hải | 8,000 | 2010 | |
Ông Trương Minh Sang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 8,000 | N/A |