Mở cửa58,600
Cao nhất59,900
Thấp nhất58,600
KLGD330,100
Vốn hóa5,579
Dư mua11,500
Dư bán3,900
Cao 52T 88,500
Thấp 52T52,400
KLBQ 52T266,460
NN mua86,300
% NN sở hữu17.93
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.17
EPS*7,009
P/E8.35
F P/E8.78
BVPS16,606
P/B3.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,770,310 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 142,028,950 | 13.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 275,553,890 | 27.13 | |||
Tổ chức trong nước | 593,338,670 | 58.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,039,610 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 122,981,070 | 12.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 288,028,620 | 28.50 | |||
Tổ chức trong nước | 594,642,520 | 58.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 393,550 | 0.68 | ||
Cá nhân trong nước | 7,323,721 | 12.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,358,836 | 24.78 | |||
Tổ chức trong nước | 35,444,001 | 61.24 |