Mở cửa58,600
Cao nhất59,900
Thấp nhất58,600
KLGD330,100
Vốn hóa5,579
Dư mua11,500
Dư bán3,900
Cao 52T 88,500
Thấp 52T52,400
KLBQ 52T266,460
NN mua86,300
% NN sở hữu17.93
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.17
EPS*7,009
P/E8.35
F P/E8.78
BVPS16,606
P/B3.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Gemadept | 34,117,034 | 33.59 |
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 13,899,050 | 13.68 | |
Công ty TNHH MTV Sửa Chữa máy bay 41 | 7,213,125 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Gemadept | 34,117,034 | 33.75 |
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 13,875,000 | 13.73 | |
Công ty TNHH MTV Sửa Chữa máy bay 41 | 7,213,125 | 7.14 | |
Pyn Elite Fund (Non-Ucits) | 5,748,135 | 5.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Gemadept | 18,441,640 | 31.83 |
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 7,500,000 | 12.95 | |
Công ty TNHH MTV Sửa Chữa máy bay 41 | 7,202,500 | 12.43 | |
PYN ELITE FUND | 3,107,100 | 5.36 |