Mở cửa12,900
Cao nhất13,300
Thấp nhất12,800
KLGD10,700
Vốn hóa799
Dư mua11,100
Dư bán7,900
Cao 52T 17,600
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T1,589
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*1,368
P/E9.54
F P/E26.96
BVPS15,338
P/B0.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Hải | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Kinh tế | 31,632,655 | 2017 |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 4,672,278 | 2013 | |
Ông Đàm Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cơ Khí | 24,217,746 | 2003 | |
Bà Đặng Minh Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 11,853 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Triều | Phó TGĐ | 1966 | Kỹ sư | 5,643 | N/A | |
Ông Phạm Văn Trọng | Phó TGĐ | - | - | 913 | 2024 | |
Ông Phan Đình Lượng | Phó TGĐ | 1965 | CN TCKT | 38,902 | 1987 | |
Ông Hoàng Văn Tùng | KTT | 1981 | CN TCKT | 17,445 | 2007 | |
Bà Phan Thị Hiên | Trưởng BKS | - | CN TCKT | 13,496 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Thuần | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT/ThS Tài chính | 2013 | ||
Ông Phùng Vũ Lợi | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 913 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 4,672,278 | 2013 |
Ông Đàm Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cơ Khí | 24,217,746 | 2003 | |
Bà Đặng Minh Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 11,853 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Triều | Phó TGĐ | 1966 | Kỹ sư | 5,643 | N/A | |
Ông Phạm Văn Trọng | Phó TGĐ | - | N/a | 913 | 2024 | |
Ông Phan Đình Lượng | Phó TGĐ | 1965 | CN TCKT | 38,902 | 1987 | |
Ông Hoàng Văn Tùng | KTT | 1981 | CN TCKT | 17,445 | 2007 | |
Bà Phan Thị Hiên | Trưởng BKS | - | CN TCKT | 13,496 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Thuần | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT/ThS Tài chính | 2013 | ||
Ông Phùng Vũ Lợi | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 913 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Hải | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Kinh tế | 31,632,655 | 2017 |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 4,672,278 | 2013 | |
Ông Đàm Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cơ Khí | 24,217,746 | 2003 | |
Bà Đặng Minh Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 11,853 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Triều | Phó TGĐ | 1966 | Kỹ sư | 5,643 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Phan Đình Lượng | Phó TGĐ | 1965 | CN TCKT | 39,902 | 1987 | |
Ông Hoàng Văn Tùng | KTT | 1981 | CN TCKT | 17,445 | 2007 | |
Bà Phan Thị Hiên | Trưởng BKS | - | CN TCKT | 13,496 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Thuần | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT/ThS Tài chính | 2013 | ||
Ông Phùng Vũ Lợi | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 913 | 2005 |