Mở cửa12,900
Cao nhất13,300
Thấp nhất12,800
KLGD10,700
Vốn hóa799
Dư mua11,100
Dư bán7,900
Cao 52T 17,600
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T1,589
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*1,368
P/E9.54
F P/E26.96
BVPS15,338
P/B0.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 20,000 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước khác | 1,267,635 | 2.05 | |||
Cá nhân trong nước là người nội bộ | 185,163 | 0.30 | |||
CĐ Nhà nước | 60,496,128 | 97.62 | 1.Tổng Công ty Công nghiệp Tàu Thủy2.Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bạch Đằng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,472,798 | 2.38 | ||
CĐ Nhà nước | 60,496,128 | 97.62 | 1.Tổng Công ty Công nghiệp Tàu Thủy2.Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bạch Đằng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,472,798 | 2.38 | ||
CĐ Nhà nước | 60,496,128 | 97.62 | 1.Tổng Công ty Công nghiệp Tàu Thủy2.Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bạch Đằng |