Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD
Vốn hóa6
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-5,070
P/E-0.16
F P/E-
BVPS-1,219
P/B-0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Vũ Thị Hồng Duyên | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Lại Việt Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 71,500 | 2005 | |
Ông Nguyễn Phương Bắc | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Xuân Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Kiến trúc sư | 618,700 | 2014 | |
Ông Bùi Công Hoành | Phó TGĐ | 1959 | KS C.T.Máy | 8,550 | 2001 | |
Ông Đặng Duy Phong | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1981 | CN Tài Chính | 2006 | ||
Ông Lê Thanh Hải | Thành viên BKS | 1978 | KS Thủy lợi | 2008 | ||
Ông Phạm Quang Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Cao Châu Tuệ | CTHĐQT | 1969 | KS Thủy lợi | 20,000 | N/A |
Ông Lại Việt Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 71,500 | 2005 | |
Ông Nguyễn Phương Bắc | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Xuân Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Kiến trúc sư | 618,700 | 2014 | |
Ông Bùi Công Hoành | Phó TGĐ | 1959 | KS C.T.Máy | 8,550 | 2001 | |
Ông Đặng Duy Phong | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1981 | CN Tài Chính | 2006 | ||
Ông Lê Thanh Hải | Thành viên BKS | 1978 | KS Thủy lợi | 2008 | ||
Ông Phạm Quang Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2015 | Ông Cao Châu Tuệ | CTHĐQT | 1969 | KS Thủy lợi | N/A | |
Ông Lại Việt Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 521,500 | 2005 | |
Ông Nguyễn Phương Bắc | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Xuân Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Kiến trúc sư | 250 | 2014 | |
Ông Nguyễn Văn Toán | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT | 9,000 | 2008 | |
Ông Bùi Công Hoành | Phó TGĐ | 1959 | KS C.T.Máy | 8,550 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thế Hưng | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 2009 | ||
Ông Đặng Duy Phong | KTT | 1980 | CN Kinh tế | - | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1981 | CN Tài Chính | - | 2006 | |
Ông Lê Thanh Hải | Thành viên BKS | 1978 | KS Thủy lợi | 2008 | ||
Ông Phạm Quang Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |