Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD
Vốn hóa6
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-5,070
P/E-0.16
F P/E-
BVPS-1,219
P/B-0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 2,525,500 | 50.51 | ||
Tổ chức trong nước | 2,474,500 | 49.49 | CTCP Sông Đà Thăng Long; CTCP Hà Châu OSC |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/04/2014 | CĐ khác | 2,525,713 | 50.51 | ||
Tổ chức trong nước | 2,474,287 | 49.49 | CTCP Sông Đà Thăng Long; CTCP Hà Châu OSC |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | CĐ khác | 2,525,713 | 50.51 | ||
Tổ chức trong nước | 2,474,287 | 49.49 | CTCP Sông Đà Thăng Long; CTCP Hà Châu OSC |