Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD
Vốn hóa6
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-5,070
P/E-0.16
F P/E-
BVPS-1,219
P/B-0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đầu tư Kinh doanh Phát triển Nhà TCL Hà Nội | 2,349,975 | 30.21 |
Nguyễn Xuân Bình | 618,950 | 7.96 | |
Vũ Thị Hồng Duyên | 420,000 | 5.40 | |
CTCP Sông Đà 1.02 Hà Nội | 418,303 | 5.28 | |
Công ty TNHH FinanceSM Việt Nam | 410,000 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2015 | CTCP Sông Đà Thăng Long | 1,914,200 | 38.28 |
Nguyễn Xuân Bình | 618,700 | 13.37 | |
CTCP Hà Châu OSC | 560,087 | 11.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2014 | CTCP Sông Đà Thăng Long | 1,914,200 | 38.28 |
CTCP Hà Châu OSC | 560,087 | 11.20 |