Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD
Vốn hóa68
Dư mua1,600
Dư bán21,400
Cao 52T 7,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T2,880
NN mua-
% NN sở hữu6.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.64
EPS*121
P/E38.82
F P/E30.40
BVPS5,184
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,708,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,780,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,780,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |