Mở cửa5,000
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,000
KLGD3,930
Vốn hóa72
Dư mua14,970
Dư bán20,770
Cao 52T 7,000
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T3,409
NN mua-
% NN sở hữu5.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.38
EPS*42
P/E122.22
F P/E33.47
BVPS12,553
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,708,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,780,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,780,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |