Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,000
KLGD200
Vốn hóa96
Dư mua12,800
Dư bán25,700
Cao 52T 8,000
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T9,805
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*1,956
P/E3.10
F P/E3.26
BVPS4,424
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Sông Đà | 8,159,672 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà | 8,159,672 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà | 8,159,672 | 51 |