Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,900
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua17,500
Dư bán40,800
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T2,561
NN mua-
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.39
EPS*-4,056
P/E-0.71
F P/E29.87
BVPS-651
P/B-4.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 37,233 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 3,539,070 | 34.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,500 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 6,714,197 | 65.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 37,933 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 3,383,137 | 32.73 | |||
Tổ chức nước ngoài | 202,633 | 1.96 | |||
Tổ chức trong nước | 6,714,230 | 64.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 27,233 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 2,277,759 | 22.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 371,600 | 3.61 | |||
Tổ chức trong nước | 7,623,408 | 74.01 |