Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,200
KLBQ 52T4,517
NN mua-
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.85
EPS*-3,081
P/E-0.75
F P/E23.69
BVPS-1,149
P/B-2
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 37,233 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 3,539,070 | 34.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,500 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 6,714,197 | 65.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 37,933 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 3,383,137 | 32.73 | |||
Tổ chức nước ngoài | 202,633 | 1.96 | |||
Tổ chức trong nước | 6,714,230 | 64.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 27,233 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 2,277,759 | 22.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 371,600 | 3.61 | |||
Tổ chức trong nước | 7,623,408 | 74.01 |