Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,900
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T14,692
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS*-924
P/E-2.81
F P/E22.60
BVPS4,046
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 12,170,071 | 35 | ||
CĐ Nhà nước | 22,601,540 | 65 | TCT Sông Đà |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 12,170,071 | 35 | ||
CĐ Nhà nước | 22,601,540 | 65 | TCT Sông Đà |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 12,170,071 | 35 | ||
CĐ Nhà nước | 22,601,540 | 65 | TCT Sông Đà |