Mở cửa3,300
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,200
KLGD8,301
Vốn hóa118
Dư mua28,599
Dư bán29,399
Cao 52T 3,900
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T15,668
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.60
EPS*11
P/E297.14
F P/E28.85
BVPS5,131
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà | 22,601,540 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà | 22,601,540 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Sông Đà | 22,601,540 | 65 |