Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất3,000
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T279
NN mua-
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS*40
P/E75.62
F P/E-18.32
BVPS11,317
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Hữu Doanh | 2,602,100 | 24.54 |
CTCP TĐ Cao Nguyên Sông Đà 7 | 2,500,000 | 23.58 | |
Nguyễn Trọng Khoa | 800,000 | 7.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Hữu Doanh | 2,602,100 | 24.54 |
CTCP TĐ Cao Nguyên Sông Đà 7 | 2,500,000 | 23.58 | |
Nguyễn Trọng Khoa | 800,000 | 7.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Hữu Doanh | 2,602,100 | 24.54 |
CTCP TĐ Cao Nguyên Sông Đà 7 | 2,500,000 | 23.58 | |
Nguyễn Trọng Khoa | 800,000 | 7.55 |