Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,500
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,500
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu10.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-591
P/E-2.54
F P/E0.28
BVPS-10,570
P/B-0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân nước ngoài | 247,800 | 8.85 | ||
Cá nhân trong nước | 1,106,900 | 39.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,600 | 0.24 | |||
Tổ chức trong nước | 1,438,700 | 51.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | CĐ khác | 1,361,300 | 48.62 | ||
CTCP Sông Đà 7 | 1,438,700 | 51.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2009 | Cá nhân trong nước | 1,355,700 | 48.42 | ||
Tổ chức trong nước | 1,444,300 | 51.58 |