Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD200
Vốn hóa21
Dư mua22,000
Dư bán
Cao 52T 9,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,806
NN mua-
% NN sở hữu3.32
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.07
Beta0.37
EPS*769
P/E9.36
F P/E9.34
BVPS20,253
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Tổng Công ty Sông Đà | 1,331,100 | 51.01 |
Phạm Anh Đức | 327,468 | 12.55 | |
Phạm Minh Hoàng | 208,700 | 7.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà | 1,331,100 | 51.01 |
Phạm Anh Đức | 327,468 | 12.55 | |
Phạm Minh Hoàng | 199,300 | 7.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Sông Đà | 1,331,100 | 51.01 |
Phạm Anh Đức | 327,468 | 12.55 | |
Phạm Minh Hoàng | 199,300 | 7.64 |