Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD100
Vốn hóa22
Dư mua1,900
Dư bán21,300
Cao 52T 10,200
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T1,732
NN mua-
% NN sở hữu3.32
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.94
EPS*743
P/E11.31
F P/E10.89
BVPS20,248
P/B0.41
+/- Qua 1 tuần-1.16%
+/- Qua 1 tháng+13.33%
+/- Qua 1 quý+14.86%
+/- Qua 1 năm-4.13%
+/- Niêm yết+39.12%
Cao nhất 52 tuần (02/08/2024)*10,200
Thấp nhất 52 tuần (20/11/2024)*6,800
KLGD/Ngày (1 tuần)260
KLGD/Ngày (1 tháng)225
KLGD/Ngày (1 quý)6,410
KLGD/Ngày (1 năm)1,744
Nhiều nhất 52 tuần (23/12/2024)*330,202
Ít nhất 52 tuần (09/05/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán