Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,300
KLGD233
Vốn hóa145
Dư mua1,467
Dư bán1,567
Cao 52T 17,700
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T505
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.01
EPS*-2,686
P/E-5.81
F P/E4.52
BVPS31,508
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,068 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 10,136,929 | 99.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 29,810 | 0.29 | ||
CĐ trong nước | 10,110,187 | 99.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 31,410 | 0.44 | ||
CĐ trong nước | 10,108,587 | 141.58 |